Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-02-2024 - Cập nhật lúc 20:30 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 20:30 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
627,000 0.00 652,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,592.00 15,612.00 16,212.00
Đô la Canada CAD 17,786.00 17,886.00 18,659
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,572 27,572 28,470
Nhân Dân Tệ CNY 3,310.93 3,344.37 3,475.12
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,445.09 3,600.78
Euro EUR 25,726 25,826 27,124
Bảng Anh GBP 30,377 30,377 31,124
Đô la Hồng Kông HKD 3,038.00 3,066.00 3,166.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.29 306.00
Yên Nhật JPY 162.34 162.34 167.64
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.64 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,789 82,484
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,055.56 5,200.14
Krone Na Uy NOK 0.00 2,238.00 2,358.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,689.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 254.04 283.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,467.41 6,770.65
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,646.85 17,825.10 18,519
Bạc Thái THB 627.38 667.38 695.38
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,170 24,240 24,750
Vàng SJC XAU 762,000 0.00 782,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 20:30 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021